băn khoăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băn khoăn+ adj
- In a divided mind, in two minds
- băn khoăn chưa biết nên làm như thế nào
to be in a divided mind as to what to do
- băn khoăn chưa biết nên làm như thế nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băn khoăn"
- Những từ có chứa "băn khoăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disquiet discomfort trouble hover exercise conscience disquietness disquieting disquieted anxiously more...
Lượt xem: 437