--

băn khoăn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băn khoăn

+ adj  

  • In a divided mind, in two minds
    • băn khoăn chưa biết nên làm như thế nào
      to be in a divided mind as to what to do
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băn khoăn"
Lượt xem: 437